Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnarled




gnarled
[nɑ:ld]
Cách viết khác:
gnarly
['nɑ:li]
tính từ
lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)


/nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/

tính từ
lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.