Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnash




gnash
[næ∫]
ngoại động từ
nghiến (răng)
to gnash one's teeth
nghiến răng (vì giận)
nội động từ
nghiến răng


/næʃ/

ngoại động từ
nghiến (răng)
to gnash one's teeth nghiến răng (vì giận)

nội động từ
nghiến răng

Related search result for "gnash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.