Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gneissis


/'naisik/

tính từ
(khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai
có đá gơnai

Related search result for "gneissis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.