Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnome





gnome
[noum]
danh từ
(thần thoại) thần lùn giữ của
ông trùm về tài chính, tài phiệt


/'noumi:/

danh từ
châm ngôn
(thần thoại,thần học) thần lùn giữ của

Related search result for "gnome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.