Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnomish




gnomish
['noumi∫]
tính từ
như thần lùn giữ của


/'noumiʃ/

tính từ
như thần lùn giữ của

Related search result for "gnomish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.