Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnomon




gnomon
['noumɔn]
danh từ
cột đồng hồ mặt trời



cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời

/'noumɔn/

danh từ
cột đồng hồ mặt trời

Related search result for "gnomon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.