|  go-ahead 
 
 
 
 
  go-ahead |  | ['gouə'hed] |  |  | tính từ |  |  |  | dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực |  |  | danh từ |  |  |  | tín hiệu xuất phát |  |  |  | sự tiến bộ, sự tiến tới |  |  |  | người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực | 
 
 
  /'gouəhed/ 
 
  tính từ 
  dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực 
 
  danh từ 
  tín hiệu xuất phát 
  sự tiến bộ, sự tiến tới 
  người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực 
 
 |  |