Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gobble-stitch




gobble-stitch
['gɔbl'stit∫]
danh từ
mũi khâu vội


/'gɔbl,stitʃ/

danh từ
mũi khâu vội

Related search result for "gobble-stitch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.