|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gober
| [gober] | | ngoại động từ | | | nuốt chửng | | | Gober un oeuf cru | | nuốt chửng quả trứng sống | | | (thân mật) ăn, ngốn | | | (thông tục) với, chộp | | | Gober un cambrioleur à sa sortie | | vớ được tên kẻ trộm khi nó chuồn ra | | | (thân mật) cả tin (không suy xét) | | | Il gobe tout | | nó cả tin mọi thứ | | | (thân mật) thích | | | Gober quelqu'un | | thích ai | | | gober l'hameçon | | | cắn câu, sa bẫy |
|
|
|
|