Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goddamned




goddamned
['gɔdæmd]
tính từ & phó từ
trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt
I am fed up with this goddamned machine!
tôi quá chán cái máy mắc dịch này rồi!


/'gɔddæmd/

tính từ
chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.