Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
godfearing




godfearing
['gɔdfiəriη]
tính từ
biết sợ trời, biết sợ thánh thần
sùng đạo, ngoan đạo


/'gɔd,fiəriɳ/

tính từ
biết sợ trời, biết sợ thánh thần
sùng đạo, ngoan đạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.