Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
godly




godly
['gɔdli]
tính từ
sùng đạo, ngoan đạo
the godly
những người sùng đạo, những người ngoan đạo


/'gɔdli/

tính từ
sùng đạo, ngoan đạo
the godly những người sùng đạo, những người ngoan đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "godly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.