Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
godspeed




godspeed
['gɔd'spi:d]
danh từ
sự thành công, sự may mắn
to wish (bid) somebody godspeed
chúc ai đi may mắn


/'gɔd'spi:d/

danh từ
sự thành công, sự may mắn
to wish (bid) somebody godspeed chúc ai đi may mắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.