Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gold-digging




gold-digging
['gould,digiη]
danh từ
sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)
(số nhiều) mỏ vàng


/'gould,digiɳ/

danh từ
sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)
(số nhiều) mỏ vàng

Related search result for "gold-digging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.