Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goldfish





goldfish


goldfish

A goldfish is a type of carp that makes a nice pet.

['gouldfi∫]
danh từ
(động vật học) cá vàng


/'gouldfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá vàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.