Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
golmote


[golmote]
danh từ giống cái
nấm aminit đỏ (ăn được)
nấm mũ vảy cao (ăn được)
fausse golmote
nấm amanit da báo (độc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.