Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gom


amasser; ramasser; rassembler; réunir
Gom tiền
amasser de l'argent
Gom tư liệu cho một tác phẩm
ramasser des matériaux pour un ouvrage
Gom tài liệu
rassembler des documents
Gom chứng cớ
réunir des preuves
khu gom dân (từ cũ)
centre de concentration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.