|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gom
| amasser; ramasser; rassembler; réunir | | | Gom tiền | | amasser de l'argent | | | Gom tư liệu cho một tác phẩm | | ramasser des matériaux pour un ouvrage | | | Gom tài liệu | | rassembler des documents | | | Gom chứng cớ | | réunir des preuves | | | khu gom dân (từ cũ) | | | centre de concentration |
|
|
|
|