Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gombeen




gombeen
[gəm'bi:n]
danh từ
sự cho vay nặng lãi


/gəm'bi:n/

danh từ
sự cho vay nặng lãi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.