Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gondolier




gondolier
[,gɔndə'liə]
danh từ
người chèo thuyền đáy bằng


/,gɔndə'liə/

danh từ
người chèo thuyền đáy bằng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.