Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gonoph




gonoph
['gɔnəf]
Cách viết khác:
gonof
['gɔnəf]
như gonof


/'gɔnəf/ (gonoph) /'gɔnəf/

danh từ
(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm

Related search result for "gonoph"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gonoph"
    gonof gonoph

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.