Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goodwife




goodwife
['gudwaif]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ


/'gudwaif/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ

Related search result for "goodwife"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.