Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goodwill




goodwill
[gud'wil]
danh từ
thiện ý, thiện chí; lòng tốt
people of goodwill
những người có thiện chí
(thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp


/gud'wil/

danh từ
thiện ý, thiện chí; lòng tốt
people of goodwill những người có thiện chí
(thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goodwill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.