Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gooey




gooey
['gu:i:]
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
dính nhớp nháp
có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị


/'gu:i:/

tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
dính nhớp nháp
sướt mướt

Related search result for "gooey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.