Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goose-egg




goose-egg
['gu:s'eg]
danh từ
trứng ngỗng
số không (tính điểm trong các trò chơi)


/'gu:seg/

danh từ
trứng ngỗng
số không (tính điểm trong các trò chơi)

Related search result for "goose-egg"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.