Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goose-neck




goose-neck
['gu:snek]
danh từ
vật hình cổ ngỗng
(kỹ thuật) cái khuỷ


/'gu:snek/

danh từ
vật hình cổ ngỗng
(kỹ thuật) cái khuỷ

Related search result for "goose-neck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.