Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gop




gop
[gɔp]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (GOP) đảng Cộng hoà


/gɔp/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (GOP) đảng Cộng hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.