Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gopher





gopher
['goufə]
danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất


/'goufə/

danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất

danh từ & ngoại động từ
(như) gofer, goffer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gopher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.