Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gopster




gopster
['gɔpstə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng Cộng hoà


/'gɔpstə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng Cộng hoà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.