Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goret


[goret]
danh từ giống đực
lợn con
Une centaine de gorets dans la cour
khoảng trăm lợn con ngoài sân
Vas te laver, petit goret!
(thân mật) đi tắm rửa đi, lợn con kia! (đứa bé bẩn thỉu)
(hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.