Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorget




gorget
['gɔ:dʒit]
danh từ
(sử học) phần che bọng (của áo giáp)
vòng cổ
khăn quàng (của phụ nữ)
khoang cổ (chim)


/'gɔ:dʤit/

danh từ
(sử học) phần che bọng (của áo giáp)
vòng cổ
khăn quàng (của phụ nữ)
khoang cổ (chim)

Related search result for "gorget"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.