Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorgon




gorgon
['gɔ:gən]
danh từ
nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp)
người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa
a gorgon stare
cái nhìn trừng trừng


/'gɔ:gən/

danh từ
nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp)
người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa !a gorgon stare
cái nhìn trừng trừng

Related search result for "gorgon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.