Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorgonize




gorgonize
['gɔ:gənaiz]
động từ
the jailer gorgonized at the boy
viên cai ngục trừng trừng nhìn thằng bé


/'gɔ:gənaiz/

ngoại động từ
((thường) at) nhìn trừng trừng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.