Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorilla





gorilla


gorilla

Gorillas are intelligent mammals from Africa. They are in danger of extinction.

[gə'rilə]
danh từ
(động vật học) con gôrila, con khỉ đột
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của
(từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng


/gə'rilə/

danh từ
(động vật học) con gôrila
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của
(từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng

Related search result for "gorilla"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.