Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goriness




goriness
['gɔ:rinis]
danh từ
tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu
(thơ ca) tình trạng đỏ như máu


/'gɔ:rinis/

danh từ
tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu
(thơ ca) tình trạng đỏ như máu

Related search result for "goriness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.