Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goshawk





goshawk
['gɔshɔ:k]
danh từ
(động vật học) chim ó


/'gɔshɔ:k/

danh từ
(động vật học) chim ó

Related search result for "goshawk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.