Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gospeller




gospeller
['gɔspələ]
danh từ
(tôn giáo) người giảng sách phúc âm
hot gospeller
tín đồ Thanh giáo cuồng tín
người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)


/'gɔspələ/

danh từ
(tôn giáo) người giảng sách phúc âm !hot gospeller
tín đồ Thanh giáo cuồng tín
người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.