Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gossamer




gossamer
['gɔsəmə]
tính từ
Cách viết khác:
gossamery
['gɔsəməri]
mỏng nhẹ như tơ
danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as light as gossamer
mỏng nhẹ như tơ


/'gɔsəmə/

tính từ (gossamery) /'gɔsəməri/
mỏng nhẹ như tơ

danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as light as gossamer mỏng nhẹ như tơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gossamer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.