Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gossipry




gossipry
['gɔsipri]
danh từ
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào


/'gɔsipri/

danh từ
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào

Related search result for "gossipry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.