Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gossipy




gossipy
['gɔsipi]
danh từ
thích ngồi lê đôi mách; thích kháo chuyện nói xấu; nhiều chuyện


/'gɔsipi/

danh từ
thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu
tầm phào; nói xấu nhau (chuyện)
kể chuyện phiếm luận (văn)
a gossipy essay một bài phiếm luận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gossipy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.