Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gothique


[gothique]
tính từ
gôtic
Architecture gothique
kiến trúc gôtic
Ecriture gothique
chữ viết gôtic
(từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ
danh từ giống cái
chữ viết gôtic
danh từ giống đực
như gotique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.