Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourme


[gourme]
danh từ giống cái
(y học) chốc lở mặt (ở trẻ em)
(thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp
jeter sa gourme
(thân mật) làm những điều ngông cuồng của tuổi trẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.