Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gout




gout
[gaut]
danh từ
(y học) bệnh gút
giọt, cục (máu...)
vết vấy bẩn


/gaut/

danh từ
(y học) bệnh gút
giọt, cục (máu...)
vết vấy bẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.