Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouverne


[gouverne]
danh từ giống cái
sự lái (tàu, thuyền.)
(hàng không) bộ lái
(từ cũ; nghĩa cũ) quy tắc xử sự
Pour votre gouverne
để anh liệu cách xử sự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.