Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governess




governess
['gʌvənis]
danh từ
người đàn bà được thuê dạy cho trẻ em tại nhà của chúng và sống như một thành viên trong gia đình của chúng; nữ gia sư
to act/serve as (a) governess to a family
làm nữ gia sư cho một gia đình


/'gʌvənis/

danh từ
cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình)

Related search result for "governess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.