Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governmental




governmental
[,gʌvən'mentl]
tính từ
thuộc hoặc có quan hệ với chính quyền
governmental institutions
các cơ quan chính quyền


/,gʌvən'mentl/

tính từ
(thuộc) chính phủ
(thuộc) chính quyền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.