Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gownsman




gownsman
['gaunzmən]
danh từ
giáo sư đại học
quan toà, luật sư
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)


/'gaunzmən/

danh từ
giáo sư đại học; học sinh đại học
quan toà, luật sư
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.