Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grabataire


[grabataire]
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) liệt giường
phản nghĩa Ambulatoire
danh từ
(từ cũ; nghĩa cũ) người ốm liệt giường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.