Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grabber




grabber
['græbə]
danh từ
người túm, người vồ, người chụp lấy
người tước đoạt, người chiếm đoạt
kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu


/'græbə/

danh từ
người túm, người vồ, người chụp lấy
người tước đoạt, người chiếm đoạt
kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu

nội động từ
((thường) for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)

Related search result for "grabber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.