Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gracieux


[gracieux]
tính từ
ân cần, niềm nở
Accueil gracieux
sự tiếp đón ân cần
không lấy tiền, cho không
Donner quelque chose à titre gracieux
cho không cái gì
duyên dáng, yêu kiều
Visage gracieux
khuôn mặt duyên dáng
phản nghĩa Méchant, sévère; abrupt, impoli, malgracieux, pesant; onéreux; disgracieux, laid
danh từ giống đực
cái duyên dáng, vẻ duyên dáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.