Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grad




grad
[græd]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)
(Anh) người tốt nghiệp đại học
(Mỹ) học viên dự hết một khoá học



lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)

/græd/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)
(Anh) người tốt nghiệp đại học
(Mỹ) học viên dự hết một khoá học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.